Bạn có thể tham khảo danh sách một số cây hợp 5 mệnh Ngũ hành:
STT
|
TÊN CÂY
|
HỢP MỆNH | ||||
KIM | MỘC | THỦY | HỎA | THỔ | ||
1 | Bàng Singapore | X | X | |||
2 | Cau Hawaii | X | X | |||
3 | Chân thiên nga | X | X | |||
4 | Đa cẩm thạch | X | X | X | X | |
5 | Đa lộc | X | X | |||
6 | Đế vương | X | X | |||
7 | Dola | X | X | |||
8 | Đuôi công tím | X | X | |||
9 | Đuôi công xanh | X | X | X | ||
10 | Dương xỉ | X | X | X |
(bấm vào tên cây để xem hình ảnh)
STT
|
TÊN CÂY
|
HỢP MỆNH | ||||
KIM | MỘC | THỦY | HỎA | THỔ | ||
11 | Hạnh phúc | X | X | X | X | X |
12 | Hồng môn | X | X | |||
13 | Hương thảo | X | X | X | X | X |
14 | Kim ngân | X | X | X | X | X |
15 | Kim tiền | X | X | X | X | X |
16 | Lá kim cương | X | X | |||
17 | Lan tim | X | X | |||
18 | Lan Ý | X | X | |||
19 | Lưỡi hổ | X | X | |||
20 | Lưỡi mèo | X | X |
(bấm vào tên cây để xem hình ảnh)
STT
|
TÊN CÂY
|
HỢP MỆNH | ||||
KIM | MỘC | THỦY | HỎA | THỔ | ||
21 | May mắn đỏ | X | X | |||
22 | May mắn xanh | X | X | X | ||
23 | Móng rồng | X | X | |||
24 | Môn quan âm | X | X | |||
25 | Ngân hậu | X | X | X | ||
26 | Ngọc ngân | X | X | X | ||
27 | Ngũ gia bì | X | X | |||
28 | Phát tài khúc | X | X | |||
29 | Phú quý | X | X | |||
30 | Tay phật | X | X |
(bấm vào tên cây để xem hình ảnh)
STT
|
TÊN CÂY
|
HỢP MỆNH | ||||
KIM | MỘC | THỦY | HỎA | THỔ | ||
31 | Thanh sơn | X | ||||
32 | Thanh tâm | X | X | |||
33 | Thanh xuân | X | X | |||
34 | Trầu bà | X | X | |||
35 | Trường sanh | X | ||||
36 | Trường sanh cẩm thạch | X | X | |||
37 | Vạn lộc | X | X | |||
38 | Vạn niên tùng | X | X |
(bấm vào tên cây để xem hình ảnh)
—



—